I
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
GENERAL EDUCATION
|
|
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
Political Subjects
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Law
|
ITL112
|
Fundamentals of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Fundamentals of Marxism-Leninism 1
|
IDEO111
|
Fundamentals of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Fundamentals of Marxism-Leninism 1
|
IDEO121
|
Fundamentals of Marxism and Leninism
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh’s Ideology
|
IDEO233
|
HCM Ideology and Revolutionary Strategies of Vietnam Communist Party
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Revolutionary line of the Vietnamese Communist Party
|
IDEO232
|
HCM Ideology and Revolutionary Strategies of Vietnam Communist Party
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
I.2
|
Khoa học tự nhiên và tin học
|
Natural Science & computer
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Toán I
|
Calculus for Physical Scientists I
|
MATHW2013
|
Math
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Vật lý đại cương I
|
Physics for Scientists and Engineers I
|
PHYSW2013
|
Physics
|
5
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hoá học đại cương I
|
General Chemistry I
|
CHEMW2014
|
Chemistry
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thí nghiệm hoá học đại cương I
|
General Chemistry Laboratory I
|
CHEMW2024
|
Chemistry
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Toán II
|
Calculus for Physical Scientists II
|
MATHW2024
|
Math
|
4
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
11
|
Vật lý đại cương II
|
Physics for Scientists and Engineers II
|
PHYSW2024
|
Physics
|
5
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
12
|
Hoá học đại cương II
|
General Chemistry II
|
CHEMW3035
|
Chemistry
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
13
|
Toán III
|
Calculus for Physical Scientists III
|
MATHW3035
|
Math
|
4
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
14
|
Phương trình vi phân thường
|
Introduction to Ordinary Differential Equations
|
MATHW3046
|
Math
|
4
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
I.3
|
Tiếng Anh
|
English
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 1
|
Advanced English - Listening Skill 1
|
ENGL1011
|
English
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 1
|
Advanced English - Speaking Skill 1
|
ENGL1021
|
English
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 1
|
Advanced English - Reading Skill 1
|
ENGL1031
|
English
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 1
|
Advanced English - Writing Skill 1
|
ENGL1041
|
English
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 2
|
Advanced English - Listening Skill 2
|
ENGL1052
|
English
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 2
|
Advanced English - Speaking Skill 2
|
ENGL1062
|
English
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 2
|
Advanced English - Reading Skill 2
|
ENGL1072
|
English
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 2
|
Advanced English - Writing Skill 2
|
ENGL1082
|
English
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
English for Civil Engineering
|
ENGL1092
|
English
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
I.4
|
Giáo dục quốc phòng
|
National Defense Education
|
|
|
165
(tiết)
|
165*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.5
|
Giáo dục thể chất
|
Physical Education
|
|
Physical Education
|
5*
|
1*
|
1*
|
1*
|
2*
|
|
|
|
|
|
II
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
PROFESSIONAL EDUCATION
|
|
|
86
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
|
|
77
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Nhập môn kỹ thuật xây dựng
|
Introduction CE/EV Engineering
|
CIVE2013
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật
|
Engineering Graphic and comp
|
CIVE2024
|
Computer Science and Software Technology
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
26
|
Cơ học lý thuyết – Tĩnh học
|
Engineering Mechanics-Statics
|
CIVE2034
|
Mechanics engineering
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
27
|
Mô hình số và phân tích rủi ro
|
Numerical model and Risk Analysis
|
CIVE3045
|
Computer Science and Software Technology
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
28
|
Cơ học lý thuyết - Động lực học
|
Engineering Mechanics-Dynamics
|
CIVE3055
|
Mechanics engineering
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
29
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
|
Introduction to Thermal Sciences
|
MECH3015
|
Mechanical Engineering
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
30
|
Kỹ năng
|
College Composition
|
COMP2013
|
English
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
31
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Civil Engineering Drawing
|
GNEG3035
|
Engineering Drawing
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
32
|
Phân tích hệ thống kỹ thuật và quyết định
|
Engineering Sys and Decision Analysis
|
CIVE3066
|
Computer Science and Software Technology
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
33
|
Cơ học chất lỏng
|
Fluid Mechanics
|
CIVE3076
|
Hydraulics
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
34
|
Thí nghiệm cơ học chất lỏng
|
Fluid Mechanics Lab
|
CIVE3077
|
Hydraulics
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
35
|
Cơ học vật rắn
|
Mechanics of Solids
|
CIVE3086
|
Structural Mechanics
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
36
|
Kỹ năng viết nâng cao
|
Advanced writing
|
COMP3026
|
English
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
37
|
Vật liệu xây dựng
|
Eval. CE Material
|
CIVE4097
|
Structural Materials
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
38
|
Thuỷ lực công trình
|
Hydraulic Engineering
|
CIVE4158
|
Hydraulics
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
39
|
Thuỷ văn cơ sở
|
Basic Hydrology
|
CIVE4117
|
Hydrology and Water Resources
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
40
|
Cơ học kết cấu
|
Structural Analysis
|
CIVE4127
|
Structural Mechanics
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
41
|
Địa kỹ thuật
|
Introduction to Geotechnical Engineering
|
CIVE4137
|
Geotechnical Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
42
|
Thí nghiệm địa kỹ thuật
|
Introduction to Geotechnical Engineering Lab
|
CIVE4138
|
Geotechnical Engineering
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
43
|
Kỹ thuật sinh thái
|
Ecological Engineering
|
CIVE 4147
|
Irrigation system engineering and management
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
44
|
Nguyên lý thiết kế đồ án
|
Senior Design Principles
|
CIVE4148
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
45
|
Khoa học đất
|
Introduction to Soil Science
|
CSCR4018
|
Natural Resources Management
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
46
|
Kỹ thuật điện
|
Introduction to Electrical Engineering
|
EENG4018
|
Electrical engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
47
|
Thiết kế đồ án tốt nghiệp
|
Senior Project Design
|
CIVE4169
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
48
|
Ô nhiễm từ nguồn không tập trung
|
Nonpoint Source Pollution
|
CIVE4179
|
Environment Management
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
49
|
Kỹ thuật đất và nước
|
Soil and Water Engineering
|
CIVE4189
|
Irrigation system engineering and management
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
50
|
Thủy công
|
Hydraulic Structures/Systems
|
CIVE4199
|
Hydraulic Structures
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
II.2
|
Kiến thức tự chọn
|
Selectives
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Kỹ thuật nước ngầm
|
Groundwater engineering
|
CIVE4208
|
Hydrology and Water Resources
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
2
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
Design of Reinforced Concrete Structures
|
CIVE4228
|
Structural Mechanics
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
3
|
Thiết kế hệ thống tưới
|
Irrigation system design
|
CIVE4238
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
4
|
Kỹ thuật tiêu và đất đầm lầy
|
Drainage and wetland engineering
|
CIVE4249
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
5
|
Quản lý cây trồng và đất
|
Crop and Soil Management
|
CSCR4029
|
Irrigation system engineering and management
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Áp dụng kỹ thuật GIS và GPS
|
Engineering applications of GIS and GPS
|
CIVE4259
|
Surveying Systems
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7
|
Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
Water Resources Planning and Management
|
CIVE4269
|
Water Resources Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
8
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm
|
Pollution control Engineering
|
CIVE4218
|
Environment Management
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
9
|
Cấp thoát nước nông thôn
|
Water engineering for international development
|
CIVE4299
|
Water Engineering
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
10
|
Điều tiết và đo nước tưới
|
Irrigation water control and measurement
|
CIVE4248
|
Water Resources Engineering
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
11
|
Cơ sở hạ tầng và giao thông
|
Infras. and Transp. Sys.
|
CIVE4107
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
Total
|
|
|
151
|
12
|
14
|
19
|
21
|
18
|
17
|
19
|
16
|
15
|