THE UNDERGRADUATE ADVANCED PROGRAM'S CURRICULUM IN CIVIL ENGINEERING (APPLIED FOR 61NK ONWARDS)

 (Including majors: Civil Engineering, Transportation Engineering, Geotechnical Engineering, Hydraulic Construction, Construction Management, Environmental Engineering, Water Resources Engineering)

* Click on the subjects for detailed syllabus

No. Course name (Vietnamese) Course name (English) Code Division No. of credits S.1 S.2 S.3 S.4 S.5 S.6 S.7 S.8 S.9
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION     68                  
1.1 Lý luận chính trị Political Subjects     13                  
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2 2                
2 Triết học Mác - Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 3   3              
3 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2     2            
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2       2          
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 TTHCM&ĐLCM ĐCSVN 2         2        
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 TTHCM&ĐLCM ĐCSVN 2           2      
1.2 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer     33                  
7 Vật lý đại cương 1 University Physics 1 PHYS2013 Vật lý 4     4            
8 Toán 1 Calculus 1  MATH2013 Toán học 4     4            
9 Hoá học đại cương 1 University Chemistry 1 CHEM2013 Hóa cơ sở 3     3            
10 Hoá học đại cương 2 University Chemistry 2  CHEM2034 Hóa cơ sở 3       3          
11 Thí nghiệm hoá học đại cương  University Chemistry Lab  CHEM2023 Hóa cơ sở 1       1          
12 Toán 2 Calculus 2  MATH2024 Toán học 4       4          
13 Vật lý đại cương 2 University Physics 2       PHYS2024 Vật lý 4       4          
14 Toán 3 Calculus 3  MATH3035 Toán học 4         4        
15 Xác suất thống kê  Engineering Statistics  INEG3017 Toán học 3           3      
16 Phương trình vi phân thường Differential Equations  MATH3046 Toán học 3             3    
1.3 Tiếng Anh English     22                  
17 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 1 Advanced English - Listening Skill 1 ENGL1011 Tiếng Anh 2 2                
18 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 1 Advanced English - Speaking Skill 1 ENGL1021 Tiếng Anh 2 2                
19 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 1 Advanced English - Reading Skill 1 ENGL1031 Tiếng Anh 2 2                
20 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 1 Advanced English - Writing Skill 1 ENGL1041 Tiếng Anh 2 2                
21 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 2 Advanced English - Listening Skill 2 ENGL1052 Tiếng Anh 2   2              
22 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 2 Advanced English - Speaking Skill 2 ENGL1062 Tiếng Anh 2   2              
23 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 2 Advanced English - Reading Skill 2 ENGL1072 Tiếng Anh 2   2              
24 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 2 Advanced English - Writing Skill 2 ENGL1082 Tiếng Anh 2   2              
25 Ngôn ngữ Anh chuyên ngành English for Civil Engineering ENGL1092 Công trình Biển và đường thủy 3   3              
26 Viết luận 1 Composition 1 COMP2015 Tiếng Anh 3     3            
1.4 Giáo dục quốc phòng National Defence Education     165
(tiết)
  165*              
1.5 Giáo dục thể chất Physical Education   Giáo dục thể chất 5* 1* 1* 1* 2*          
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION     87                  
2.1 Kiến thức bắt buộc       79                  
27 Nhập môn kỹ thuật xây dựng Introduction to Civil Engineering  CVE2013 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2     2            
28 Vẽ kỹ thuật xây dựng Engineering Drawings GNEG2033 Đồ họa kỹ thuật 2     2            
29 Tĩnh học Statics MEEG2014 Cơ học kỹ thuật 3       3          
30 Đồ họa và tính toán kỹ thuật Engineering Graphic and Computation CVE2024 Trắc địa 3       3          
31 Trắc địa Surveying Systems  CVEG3015 Trắc địa 3         3        
32 Thực tập trắc địa Surveying Systems Lab CVEG3025 Trắc địa 1         1        
33 Sức bền vật liệu  Mechanics of Materials  CVE3015 Sức bền - Kết cấu 3         3        
34 Địa chất công trình Geology for Engineers  GEOL3015 Địa kỹ thuật 3         3        
35 Thực tập địa chất công trình Geology for Engineers Laboratory/Field trip GEOL3025 Địa kỹ thuật 1         1        
36 Động lực học Dynamics  MEEG3025 Cơ học kỹ thuật 3         3        
37 Cơ học kết cấu Structural Analysis CVE3056 Sức bền - Kết cấu 3           3      
38 Vật liệu xây dựng  Structural Materials  CVE3026 Vật liệu xây dựng 3           3      
39 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics CVE3036 Thủy lực 3           3      
40 Thí nghiệm Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics Lab CVE3046 Thủy lực 1           1      
41 Viết luận chuyên ngành 2 Technical Composition 2 COMP3026 Tiếng Anh 3           3      
42 Kỹ thuật giao thông  Transportation Engineering  CVE4067 Công trình giao thông 3             3    
43 Thuỷ văn cơ sở  Hydrology CVE4077 Thủy văn và tài nguyên nước 3             3    
44 Cơ học đất Soil Mechanics  CVE4087 Địa kỹ thuật 3             3    
45 Thí nghiệm cơ học đất Soil Mechanics Laboratory CVE4097 Địa kỹ thuật 1             1    
46 Thủy lực công trình Hydraulic Engineering CVE4107 Thủy lực 3             3    
47 Thiết kế bê tông cốt thép 1 Reinforced Concrete Design 1 CVE4117 Kết cấu công trình 3             3    
48 Kỹ thuật môi trường Environmental Engineering  CVE4128 Kỹ thuật môi trường  3               3  
49 Thiết kế kết cấu thép 1 Structural Steel Design 1 CVEG4108 Kết cấu công trình 3               3  
50 Thiết kế hình học đường ô tô Geometric Design  CVEG4219 Công trình giao thông 3               3  
51 Thủy công  Hydraulic Structures CVEG4238 Thủy công 3               3  
52 Kỹ thuật nền móng Foundation Engineering  CVEG4077 Địa kỹ thuật 3               3  
53 Phân tích hệ thống kỹ thuật và quyết định Engineering Sys and Decision Analysis CIVE3066 Công nghệ và quản lý xây dựng 3               3  
54 Tổ chức và quản lý xây dựng Construction Management  CVE4159 Công nghệ và quản lý xây dựng 3                 3
55 Kỹ thuật đất và nước  Soil and Water Engineering CIVE4189 Kỹ thuật tài nguyên nước 3                 3
56 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship CVE4139 Trung tâm đào tạo quốc tế 2                 2
2.2 Kiến thức tự chọn Selectives     8                 8
1 Quá trình hóa sinh trong kỹ thuật môi trường Biochemical processes in Environmental Engineering CVEG4258 Kỹ thuật môi trường  3                 3
2 Tin học ứng dụng trong địa kỹ thuật Apply Informatic in Geology Engineering CVEG4269 Địa kỹ thuật 3                 3
3 Thiết kế hệ thống kết cấu  Design of Structural Systems  CVEG4169 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3                 3
4 Kết cấu mặt đường và vật liệu  Transportation Pavements and Materials  CVEG4128 Công trình giao thông 3                 3
5 Công trình trên hệ thống thủy lợi Hydraulic structures/systems CVE4149 Thủy công 3                 3
6 Kỹ thuật thi công Construction Technology CVEG4299 Công nghệ và quản lý xây dựng 3                 3
7 Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ Design of Dikes and Shore Protection Structures CEHS448 Thủy công 3                 3
8 Quản lý dự án Project Management PJM418  Công nghệ và quản lý xây dựng 2                 2
9 Các vấn đề thực tiễn chuyên ngành Professional Practice Issues  CVEG4138 Công nghệ và quản lý xây dựng 3                 3
10 Thiết kế các công trình bảo vệ môi trường Environmental Engineering Design  CVEG4149 Kỹ thuật môi trường  3                 3
11 Thiết kế hệ thống thuỷ lợi Irrigation system design CIVE4238 Kỹ thuật tài nguyên nước 3                  
12 Cấp thoát nước Water supply and Drainage   Cấp thoát nước                    
13 Đồ án thiết kế môi trường  Environmental Design Project  CVEG4179 Kỹ thuật môi trường  5                 5
14 Đồ án thiết kế địa kỹ thuật  Geotechnical Design Project  CVEG4189 Địa kỹ thuật 5                 5
15 Đồ án thiết kế kết cấu  Structural Design Project  CVEG4199 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5                 5
16 Đồ án thiết kế giao thông  Transportation Design Project  CVEG4209 Công trình giao thông 5                 5
17 Đồ án thiết kế thủy công Hydraulic Structures Design Project  CVEG4249 Thủy công 5                 5
18 Đồ án công nghệ và quản lý xây dựng Project of construction technology and management CVEG4289 Công nghệ và quản lý xây dựng 5                 5
19 Đồ án kỹ thuật tài nguyên nước Senior Project Design CIVE4169 Kỹ thuật tài nguyên nước 5                 5
20 Đồ án cấp thoát nước Senior Project Design of water supply & drainage   Cấp thoát nước 5                 5
  Tổng cộng (I + II) Total     155 10 14 20 20 20 18 19 18 16